CEB là gì ?
CEB là “Compressed Earth Block” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CEB
CEB có nghĩa “Compressed Earth Block”, dịch sang tiếng Việt là “Khối đất nén”. Viên đất nén chặt để tạo thành gạch, vật liệu xây dựng bền vững từ đất, cát và nước.CEB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CEB là “Compressed Earth Block”.Một số kiểu CEB viết tắt khác:
+ Compact Electronics Bay: Vịnh điện tử nhỏ gọn.
+ Confederation of European Baseball: Liên đoàn bóng chày châu Âu. Tổ chức quản lý bóng chày ở châu Âu, hỗ trợ và tổ chức các sự kiện bóng chày châu lục.
+ Central Electricity Board: Ban Điện lực Trung ương.
+ Common English Bible: Kinh thánh tiếng Anh thông dụng.
+ Chief Executives Board: Ban Giám đốc điều hành.
+ Chief Executive Board: Ban điều hành.
+ Cordillera Executive Board: Ban điều hành Cordillera.
+ Campus Events Board: Ban sự kiện của trường.
+ Combined Effects Bomb: Bom hiệu ứng kết hợp.
+ Cinema Evaluation Board: Hội đồng đánh giá điện ảnh.
+ Credit Europe Bank: Ngân hàng tín dụng Châu Âu.
+ Central Establishment Board: Ban thành lập Trung ương.
+ Ceylon Electricity Board: Ban điện lực Ceylon.
+ Commodity Exchange Bratislava: Sàn giao dịch hàng hóa Bratislava.
+ CAAT Enhancer Binding: Liên kết tăng cường CAAT.
+ Centre Emile Bernheim: Trung tâm Emile Bernheim.
+ Cultural Equity and Belonging: Công bằng văn hóa và sự thuộc về.
+ Combined Effects Bomblet: Bom hiệu ứng kết hợp.
+ Chemical Engineering and Biotechnology: Kỹ thuật hóa học và công nghệ sinh học.
+ Civil Engineering Building: Tòa nhà kỹ thuật dân dụng.
+ College Of Engineering Bhubaneswar: Cao đẳng Kỹ thuật Bhubaneswar.
+ Corporate Executive Board: Ban điều hành doanh nghiệp.
+ Combat Engineer Battalion: Tiểu đoàn kỹ sư chiến đấu.
+ Clinical Endocrinology Branch: Chi nhánh nội tiết lâm sàng.
+ Cultural Events Board: Ban sự kiện văn hóa.
+ Conference Executive Board: Ban điều hành hội nghị.
+ College of Education Building: Tòa nhà Trường Cao đẳng Sư phạm.