CODA là gì ?
CODA là “Code Of Data Acquisition” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CODA
CODA có nghĩa “Code Of Data Acquisition”, dịch sang tiếng Việt là “Quy tắc thu thập dữ liệu”. Các nguyên tắc hướng dẫn việc thu thập thông tin một cách chính xác và minh bạch.Điều này bao gồm sự đồng ý tự nguyện của người cung cấp thông tin.
Nó giới hạn việc thu thập vào những thông tin quan trọng, bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo tính an toàn của dữ liệu.
CODA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CODA là “Code Of Data Acquisition”.Một số kiểu CODA viết tắt khác:
+ Co-Dependents Anonymous: Người đồng phụ thuộc Ẩn danh.
+ Child Of Deaf Adults: Con của người lớn điếc.
+ Call of Duty: Advanced Warfare: Lời kêu gọi của nhiệm vụ: Chiến tranh nâng cao.