NMF là gì? Ý nghĩa của từ nmf - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 15 tháng 1, 2024

NMF là gì? Ý nghĩa của từ nmf

NMF là gì ?

NMF là “Non-negative Matrix Factorization” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ NMF

NMF có nghĩa “Non-negative Matrix Factorization”, dịch sang tiếng Việt là “Phân tích nhân tử ma trận không âm”. Phương pháp trong đại số tuyến tính và xử lý tín hiệu. Nó dùng trong lĩnh vực máy học và xử lý hình ảnh.

NMF là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng NMF là “Non-negative Matrix Factorization”.

Một số kiểu NMF viết tắt khác:
+ Not My Fault: Không phải lỗi của tôi. Dùng để bày tỏ sự từ chối trách nhiệm về một vấn đề nào đó.
+ Neuenfelder Maschinenfabrik.
+ N-Methylformamide: N-Metylformamit.
+ NanoSat MO Framework: Khung NanoSat MO.
+ New Minor Forcing: Cưỡng bức nhỏ mới.
+ Nippon Music Foundation: Quỹ âm nhạc Nippon.
+ Natural Moisturizing Factor: Yếu tố giữ ẩm tự nhiên.
+ Neural Modeling Field: Lĩnh vực mô hình hóa thần kinh.
+ National Medical Fellowships: Học bổng y tế quốc gia.
+ National Maritime Foundation: Quỹ Hàng hải Quốc gia.
+ Norges Metallsilhuettforbund.
+ Namibian Ministry of Fisheries: Bộ Thủy sản Namibia.
+ Norman Music Festival: Lễ hội âm nhạc Norman.
+ Nelson Mandela Foundation: Quỹ Nelson Mandela.
+ Norges Motorsportforbund.
+ National Mountaineering Federation of Mongolia: Liên đoàn leo núi quốc gia Mông Cổ.
+ Natural Moisturizing Factors: Yếu tố giữ ẩm tự nhiên.
+ Nigerian Military Force: Lực lượng quân sự Nigeria.
+ Natural Metal Finish: Hoàn thiện kim loại tự nhiên.
+ Natural Moisture Factors: Yếu tố độ ẩm tự nhiên.
+ Natural Moisturising Factor: Yếu tố giữ ẩm tự nhiên.
+ Negro Mag Fault: Lỗi Mag đen.
+ Natalie Miller Fellowship: Học bổng Natalie Miller.
+ Neutral Model Format: Định dạng mô hình trung tính.
+ National Marine Facilities: Cơ sở hàng hải quốc gia.
+ Neighborhood Matching Fund: Quỹ phù hợp với khu phố.
+ Nepal Motorcycle Federation: Liên đoàn xe máy Nepal.

Post Top Ad