PDM là gì? Ý nghĩa của từ pdm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 27 tháng 1, 2024

PDM là gì? Ý nghĩa của từ pdm

PDM là gì ?

PDM là “Product Data Management” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ PDM

PDM có nghĩa “Product Data Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý dữ liệu sản phẩm”. Quá trình quản lý và duy trì dữ liệu liên quan đến sản phẩm trong quá trình phát triển sản xuất.

PDM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PDM là “Product Data Management”.

Một số kiểu PDM viết tắt khác:
+ Programming Development Manager: Giám đốc phát triển lập trình. Chức vụ quản lý trong lĩnh vực phần mềm, chịu trách nhiệm đối với quá trình lập trình và phát triển dự án.
+ Psychodynamic Diagnostic Manual: Sổ tay chẩn đoán tâm động học.
+ Parish Development Model: Mô Hình Phát Triển Giáo Xứ.
+ Popular Democratic Movement: Phong trào Dân chủ Nhân dân.
+ Participative decision-making: Ra quyết định có sự tham gia.
+ Polarization-division multiplexing: Ghép kênh phân cực-phân chia.
+ Pakistan Democratic Movement: Phong trào Dân chủ Pakistan.
+ Pursuit Deterrent Munition: Theo đuổi đạn răn đe.
+ Phase Dispersion Minimization: Giảm thiểu sự phân tán pha.
+ Public Domain Mark: Đánh dấu miền công cộng.
+ Pulse-duration modulation: Điều chế thời lượng xung.
+ People's Democratic Movement: Phong trào dân chủ nhân dân.
+ Pulse-depth modulation: Điều chế độ sâu xung.
+ Precedence Diagram Method: Phương pháp sơ đồ ưu tiên.
+ Personal Data Manager: Trình quản lý dữ liệu cá nhân.
+ Party-directed mediation: Hòa giải do đảng chỉ đạo.
+ Performance Dual Motor: Động cơ kép hiệu suất.
+ Pulse-density modulation: Điều chế mật độ xung.
+ Predictive maintenance: Bảo trì dự đoán.
+ Physical Data Model: Mô hình dữ liệu vật lý.
+ Performance Dual-Motor: Động cơ kép hiệu suất.
+ Programmed Depot Maintenance: Bảo trì kho được lập trình.
+ Penny Dropping Moment: Khoảnh khắc thả đồng xu.
+ Power Distribution Module: Mô-đun phân phối điện.
+ Palmas Del Mar.
+ Precedence Diagramming Method: Phương pháp lập sơ đồ ưu tiên.
+ Peoples Democratic Movement: Phong trào dân chủ nhân dân.
+ Program for Development Managers: Chương trình dành cho nhà quản lý phát triển.
+ Premium Download Manager: Trình quản lý tải xuống cao cấp.
+ PIX Device Manager: Trình quản lý thiết bị PIX.
+ Product Data Manager: Trình quản lý dữ liệu sản phẩm.
+ Plano Diretor Municipal: Giám đốc thành phố Plano.
+ Primary Drive Mechanism: Cơ chế truyền động chính.
+ Polyvalente Deux-Montagnes.
+ Public Debt Management: Quản lý nợ công.
+ Personal Diabetes Monitor: Máy theo dõi bệnh tiểu đường cá nhân.
+ Pharm: Data Management: Dược phẩm: Quản lý dữ liệu.
+ Positive Displacement Motor: Động cơ dịch chuyển tích cực.
+ Pulse Duration Modulation: Điều chế thời lượng xung.
+ Pre-disaster Mitigation: Giảm nhẹ trước thiên tai.
+ Periodic Depot Maintenance: Bảo trì kho định kỳ.
+ Pre-Calculus and Discrete Mathematics: Toán tiền tích phân và toán rời rạc.
+ Pyro Drive Module: Mô-đun ổ đĩa Pyro.
+ Pairwise Differencing Method: Phương pháp sai phân từng cặp.
+ Player Development Manager: Giám đốc phát triển người chơi.
+ Pulse Duration Modulator: Bộ điều biến thời lượng xung.
+ Party of the difference in Mali: Đảng của sự khác biệt ở Mali.
+ Progressive Democratic Movement: Phong trào Dân chủ Tiến bộ.
+ Party of Democrats of Melilla: Đảng Dân chủ Melilla.

Post Top Ad