AVC là gì? Ý nghĩa của từ avc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 25 tháng 2, 2023

AVC là gì? Ý nghĩa của từ avc

AVC là gì ?

AVC là “Average Variable Cost” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ AVC

AVC có nghĩa “Average Variable Cost”, dịch sang tiếng Việt là “Chi phí biến đổi trung bình”.

AVC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng AVC là “Average Variable Cost”.

Một số kiểu AVC viết tắt khác:
+ Advanced Video Coding: Mã hóa video nâng cao.
+ Asian Volleyball Confederation: Liên đoàn bóng chuyền châu Á.
+ Asian Youth Girls U17 Volleyball Championship: Giải vô địch bóng chuyền nữ trẻ U17 châu Á.
+ Armenian Volunteer Corps: Quân đoàn tình nguyện Armenia.
+ Advanced Video Communications: Truyền thông video nâng cao.
+ Arbitrarily Varying Channel: Kênh thay đổi tùy ý.
+ Armenian Virtual College: Cao đẳng Ảo Armenia.
+ Assurance of Voluntary Compliance: Đảm bảo sự tuân thủ tự nguyện.
+ Audio Visual Club: Câu lạc bộ nghe nhìn.
+ Alberta Vocational College: Cao đẳng nghề Alberta.
+ Automatic Volume Control: Điều khiển âm lượng tự động.
+ Anti-Vivisection Coalition: Liên minh Chống Vi phạm.
+ Army Veterinary Corps: Quân đội thú y.
+ Atlantic Veterinary College: Cao đẳng thú y Atlantic.
+ Antelope Valley College: Cao đẳng Antelope Valley.
+ Bureau of Arms Control, Verification and Compliance: Cục Kiểm soát, Xác minh và Tuân thủ Vũ khí.
+ Assolna, Velim and Cuncolim: Assolna, Velim và Cuncolim.
+ Absentee Voter's Certificate: Giấy chứng nhận cử tri vắng mặt.
+ Artillery Volunteer Corps: Quân đoàn tình nguyện pháo binh.
+ Access Vector Cache: Truy cập bộ đệm véc tơ.
+ Automatic Voting Computer: Máy tính bỏ phiếu tự động.
+ Asian Volleyball Confideration: Tâm sự bóng chuyền châu Á.
+ Alberta Vocational Centre: Trung tâm dạy nghề Alberta.
+ American Viscose Corporation: Tập đoàn Viscose của Mỹ.
+ Additional Voluntary Contribution: Đóng góp tự nguyện bổ sung.
+ American Veterans Committee: Ủy ban cựu chiến binh Mỹ.
+ American Viscose Corporation: Tổng công ty Viscose của Mỹ.
+ Active Vibration Control: Kiểm soát rung động chủ động.
+ American Veteran Association: Hiệp hội cựu chiến binh Hoa Kỳ.
+ Audio-Visual Center: Trung tâm Nghe nhìn.
+ Alvey Vision Conference: Hội nghị Tầm nhìn Alvey.
+ American Velodrome Challenge: Thử thách Velodrome kiểu Mỹ.

Post Top Ad