GAC là gì? Ý nghĩa của từ gac - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 25 tháng 2, 2023

GAC là gì? Ý nghĩa của từ gac

GAC là gì ?

GAC là “Global Action for Children” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ GAC

GAC có nghĩa “Global Action for Children”, dịch sang tiếng Việt là “Hành động toàn cầu vì trẻ em”.

GAC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng GAC là “Global Action for Children”.

Một số kiểu GAC viết tắt khác:
+ Great American Country: Đất nước Mỹ vĩ đại.
+ Great American Conference: Hội nghị lớn của Mỹ.
+ Gaelic Athletic Association: Hiệp hội điền kinh Gaelic.
+ Governmental Advisory Committee: Ủy ban Cố vấn Chính phủ.
+ Genesee Area Conference: Hội nghị khu vực Genesee.
+ Global Assembly Cache: Bộ nhớ cache lắp ráp toàn cầu.
+ Ghost Adventures Crew: Phi hành đoàn Ghost Adventures.
+ General Automotive Corporation: Tổng công ty ô tô.
+ General Artists Corporation: Tổng công ty nghệ sĩ.
+ Government Art Collection: Bộ sưu tập nghệ thuật của Chính phủ.
+ Granular Activated Carbon: Than hoạt tính dạng hạt.
+ Global Affairs Canada: Các vấn đề toàn cầu Canada.
+ Global Assessment Certificate: Chứng chỉ đánh giá toàn cầu.
+ Global Accreditation Center: Trung tâm công nhận toàn cầu.
+ Global Afrikan Congress: Đại hội Afrikan toàn cầu.
+ General American Corporation: Tổng công ty Mỹ.
+ Games Administration Committee: Ủy ban quản lý trò chơi.
+ Global Active City: Thành phố Hoạt động Toàn cầu.
+ General Advisory Committee: Ủy ban cố vấn chung.
+ Guerrieri Academic Commons.
+ Globular Amphora Culture: Văn hóa lưỡng cư hình cầu.
+ Geological Association of Canada: Hiệp hội địa chất Canada.
+ Graphic Adventure Creator: Người tạo đồ họa phiêu lưu.
+ Good African Coffee: Cà phê ngon của người châu Phi.
+ Galveston Arts Center: Trung tâm nghệ thuật Galveston.
+ General Amusement Corporation: Tổng công ty giải trí.
+ Great American: Người Mỹ tuyệt vời.
+ Georgia Accrediting Commission: Ủy ban công nhận Georgia.
+ Galvanized Aircraft Cable: Cáp máy bay mạ kẽm.
+ Goodyear Aerospace Corporation: Tập đoàn hàng không vũ trụ Goodyear.
+ Gundjeihmi Aboriginal Corporation: Tổng công ty thổ dân Gundjeihmi.
+ Granular-Activated Carbon: Than hoạt tính dạng hạt.
+ General Army Convention: Đại hội quân đội.
+ Global Accreditation Commission: Ủy ban công nhận toàn cầu.
+ Generalized Arc Consistency: Tính nhất quán của hồ quang tổng quát.
+ Geospatial Analysis Centre: Trung tâm phân tích không gian địa lý.
+ General Availability Channel: Kênh khả dụng chung.
+ Ghafooriya Arabic College: Cao đẳng tiếng Ả Rập Ghafooriya.
+ General Administrative Council: Hội đồng quản trị chung.
+ Global Agenda Council: Hội đồng chương trình nghị sự toàn cầu.
+ General Administration of Customs: Tổng cục Hải quan.
+ General Agricultural Census: Tổng điều tra nông nghiệp.
+ Gaelic Athletics Club: Câu lạc bộ điền kinh Gaelic.
+ Centre Army Group: Tập đoàn quân trung tâm.
+ Glendon Athletic Club: Câu lạc bộ thể thao Glendon.
+ Ghana Aids Commission: Ủy ban viện trợ Ghana.
+ Guanine Adenine Cytosine.
+ General Aviation Center: Trung tâm hàng không tổng hợp.
+ German American Conference: Hội nghị người Mỹ gốc Đức.
+ Grootfontein Agricultural College: Trường Cao đẳng Nông nghiệp Grootfontein.
+ Ground Assault Convoy: Đoàn xe tấn công mặt đất.
+ Grampian Automobile Club: Câu lạc bộ ô tô Grampian.
+ Gamaliel Audrey Cantika.
+ General Auditing Commission: Ủy ban Kiểm toán Tổng hợp.
+ Geodesic Active Contour: Đường bao hoạt động trắc địa.
+ Gulf Athletic Club: Câu lạc bộ điền kinh vùng Vịnh.
+ General Affairs Council: Hội đồng các vấn đề chung.
+ GMES Advisory Council: Hội đồng cố vấn GMES.
+ Governor’s Advisory Council: Hội đồng cố vấn của Thống đốc.
+ Global Area Coverage: Vùng phủ sóng toàn cầu.
+ Gettysburg Anniversary Committee: Ủy ban kỷ niệm Gettysburg.
+ GTPase Associated Center: Trung tâm liên kết GTPase.
+ Gurindji Aboriginal Corporation: Tổng công ty thổ dân Gurindji.
+ Guangzhou Automobile Group: Tập đoàn ô tô Quảng Châu.
+ Gonfreville Alliance Club: Câu lạc bộ liên minh Gonfreville.
+ Geological Survey of Canada: Khảo sát địa chất Canada.
+ Georgia Accreditation Commission: Ủy ban công nhận Georgia.

Post Top Ad