APC là gì? Ý nghĩa của từ apc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 20 tháng 8, 2023

APC là gì? Ý nghĩa của từ apc

APC là gì ?

APC là “Automatic Performance Control” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ APC

APC có nghĩa “Automatic Performance Control”, dịch sang tiếng Việt là “Kiểm soát hiệu suất tự động”.

APC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng APC là “Automatic Performance Control”.

Một số kiểu APC viết tắt khác:
+ Armoured Personnel Carrier: Người chuyên chở thiết giáp.
+ Adenomatous Polyposis Coli: U đa polyp tuyến.
+ All Progressives Congress: Tất cả Quốc hội Cấp tiến.
+ American Power Conversion: Chuyển đổi quyền lực của Mỹ.
+ All Progressive Congress: Tất cả Quốc hội tiến bộ.
+ Association for Progressive Communications: Hiệp hội truyền thông tiến bộ.
+ Activated Protein C: Protein C hoạt hóa.
+ Acid-polyamine-organocation: Axit-polyamine-organocation.
+ American Plastics Council: Hội đồng nhựa Mỹ.
+ Advanced Process Control: Kiểm soát quy trình nâng cao.
+ All Peoples Congress: Đại hội toàn dân.
+ Adaptive Predictive Coding: Mã hóa dự đoán thích ứng.
+ Associated Presbyterian Churches: Các nhà thờ Trưởng lão liên kết.
+ Australian Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic Úc.
+ A Perfect Circle: Một vòng tròn hoàn hảo.
+ Anaphase-Promoting Complex: Khu phức hợp thúc đẩy phản vệ.
+ Antigen-presenting cells: Tế bào trình diện kháng nguyên.
+ All Positive Correlations: Tất cả các tương quan tích cực.
+ Argon Plasma Coagulation: Đông tụ plasma argon.
+ Avira Protection Cloud: Đám mây bảo vệ Avira.
+ Alternative PHP Cache: Bộ đệm PHP thay thế.
+ African Power Corporation: Tổng công ty điện lực châu Phi.
+ Article Processing Charge: Phí xử lý bài viết.
+ Armored Personal Carrier: Tàu sân bay cá nhân bọc thép.
+ Atlantic-Pacific Capital: Thủ đô Đại Tây Dương-Thái Bình Dương.
+ All Parties Conference: Hội nghị tất cả các bên.
+ Arab Potash Company: Công ty Kali Ả Rập.
+ Australian Plant Census: Tổng điều tra thực vật Úc.
+ Assessment of Professional Competence: Đánh giá năng lực chuyên môn.
+ Angled Physical Contact: Liên hệ vật lý góc cạnh.
+ Application Protocol Convergence: Hội tụ giao thức ứng dụng.
+ Advanced Piston Carbine: Piston Carbine tiên tiến.
+ Armour-piercing Capped: Giáp xuyên giáp.
+ Angular Physical Connector: Đầu nối vật lý góc.
+ Asian Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic Châu Á.
+ African People's Convention: Hội nghị nhân dân châu Phi.
+ Acharya Prafulla Chandra.
+ Article Processing Charges: Phí xử lý bài viết.
+ Alabama Power Company: Công ty Điện lực Alabama.
+ Atrial Premature Complexes: Phức hợp sớm tâm nhĩ.
+ Asia Pacific College: Cao đẳng Châu Á Thái Bình Dương.
+ American Pie Council: Hội đồng bánh Mỹ.
+ Automated Passport Control: Kiểm soát hộ chiếu tự động.
+ Automatic Pallet Change: Thay Pallet tự động.
+ Approach Power Compensator: Tiếp cận bộ bù công suất.
+ Automated Passenger Control: Kiểm soát hành khách tự động.
+ Advanced Propulsion Centre: Trung tâm đẩy tiên tiến.
+ Automatic Pitch Control: Điều khiển cao độ tự động.
+ Antigen Presenting Cells: Tế bào trình diện kháng nguyên.
+ Aviation Press Club: Câu lạc bộ Báo chí Hàng không.
+ Anaphase Promoting Complex: Phức hợp thúc đẩy Anaphase.
+ Armored Personnel Carriers: Xe bọc thép chở quân.
+ Armor-piercing capped: Mũ xuyên giáp.
+ Anterior Piriform Cortex: Cortex Piriform trước.
+ Adenomatosis Polyposis Coli: U tuyến đa polyp Coli.
+ All People’s Congress: Đại hội toàn dân.
+ Apache Petroleum Company: Công ty Dầu khí Apache.
+ Area Police Command: Ban chỉ huy cảnh sát khu vực.
+ Alternativa Popular Canaria: Alternativa phổ biến Canaria.
+ Australian Press Council: Hội đồng Báo chí Úc.
+ Australian Provincial Championship: Giải vô địch tỉnh Úc.
+ Antigen Presenting Cell: Tế bào trình diện kháng nguyên.
+ Azusa-Pacific College: Đại học Azusa-Thái Bình Dương.
+ Aquaculture Protein Center: Trung tâm đạm thủy sản.
+ Average Propensity to Consume: Xu hướng tiêu dùng trung bình.
+ Arava Power Company: Công ty điện lực Arava.
+ Alaska Pulp Company: Công ty Bột giấy Alaska.
+ Asynchronous Procedure Call: Gọi thủ tục không đồng bộ.
+ Automatic Pallet Changer: Thay Pallet tự động.
+ Agricultural Price Commission: Ủy ban giá nông nghiệp.
+ Armour Piercing Capped: Giáp xuyên giáp.
+ Abkhazian Peoples Council: Hội đồng nhân dân Abkhazia.
+ Academy of Professional Certification: Học viện chứng nhận chuyên nghiệp.
+ American Personal Communications: Truyền thông cá nhân Mỹ.
+ Alien Property Custodian: Người giám sát tài sản người nước ngoài.
+ Area Planning Commission: Ủy ban quy hoạch khu vực.
+ All Progressive Party: Tất cả các đảng tiến bộ.
+ Android Promotion Committee: Ủy ban xúc tiến Android.
+ American Printing Company: Công Ty In Mỹ.
+ Active Projected Capacitive: Điện dung dự kiến ​​​​hoạt động.
+ Atomic Power Constructions: Công trình điện nguyên tử.
+ American Peace Crusade: Cuộc thập tự chinh vì hòa bình của Mỹ.
+ American Policy Coalition: Liên minh chính sách Mỹ.
+ Army Personnel Centre: Trung tâm cán bộ quân đội.
+ Associated Publishing Corporation: Tổng công ty xuất bản liên kết.
+ Age-period-cohort: Tuổi-thời gian-đoàn hệ.
+ Asia Project Chartering: Cho Thuê Dự Án Châu Á.
+ Appalachian Power Company: Công ty Điện lực Appalachian.
+ Automatic Passenger Counting: Đếm hành khách tự động.
+ American Podcasting Corporation: Tổng công ty Podcasting Mỹ.
+ Armor Piercing Capped: Giáp xuyên giáp.
+ Automatic Power Control: Điều khiển nguồn tự động.
+ Administrative Processor Complex: Tổ hợp xử lý hành chính.
+ Army Proficiency Certificate: Giấy chứng nhận thành thạo quân đội.
+ Advance Procurement Commitment: Cam kết mua sắm trước.
+ Ad Petri cathedram: Cathedram quảng cáo Petri.
+ Aviation Policing Command: Bộ Tư lệnh Cảnh sát Hàng không.
+ American Publishing Corporation: Tổng công ty xuất bản Mỹ.
+ Abkhaz People's Council: Hội đồng Nhân dân Abkhaz.
+ Abradable Powder Coatings: Sơn tĩnh điện mài mòn.
+ Armament Practice Camp: Trại thực hành vũ khí.
+ Athens Peace Committee: Ủy ban Hòa bình Athens.
+ Aluminum Polymer Composite: Hợp chất nhôm polymer.
+ Alaska Pulp Corporation: Tập đoàn bột giấy Alaska.
+ Asiatic Petroleum Company: Công Ty Dầu Khí Á Châu.
+ Alor Peoples Convention: Hội nghị nhân dân Alor.
+ Air Pollution Control: Kiểm soát ô nhiễm không khí.
+ Average Product Correction: Hiệu chỉnh sản phẩm trung bình.
+ Australian Peace Council: Hội đồng Hòa bình Úc.
+ Amsterdam Port Consultants: Công ty tư vấn cảng Amsterdam.
+ Agricultural Promotion Centre: Trung tâm Khuyến nông.
+ American Poetry Center: Trung tâm thơ Mỹ.
+ Advanced Practices Council: Hội đồng thực hành nâng cao.
+ African Partnership Consultation: Tư vấn đối tác châu Phi.
+ Atomic Power Construction: xây dựng điện nguyên tử.
+ Ambulatory Payment Classification: Phân loại thanh toán cấp cứu.
+ Adaptive Pulse Compression: Nén xung thích ứng.
+ Africa Policy Centre: Trung tâm Chính sách Châu Phi.
+ Archdiocesan Pastoral Council: Hội Đồng Mục Vụ Tổng Giáo Phận.
+ Andrew Power Centre: Trung tâm điện lực Andrew.
+ Americas Pacific Challenge: Thách thức Châu Mỹ Thái Bình Dương.
+ Atmospheric Pressure Change: Thay đổi áp suất khí quyển.
+ Area of Particular Concern: Lĩnh vực quan tâm đặc biệt.
+ Alliance for the Progress of Congo: Liên minh vì sự tiến bộ của Congo.
+ Association of Professional Chaplains: Hiệp hội tuyên úy chuyên nghiệp.
+ All Progressives Party: Tất cả Đảng Cấp tiến.
+ Americas Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic châu Mỹ.
+ Artists Protest Committee: Ủy ban biểu tình nghệ sĩ.
+ Assistant Program Coordinator: Trợ lý Điều phối viên Chương trình.
+ African Pioneer Corps: Quân đoàn tiên phong châu Phi.
+ Asian Pastry Cup: Cúp bánh ngọt châu Á.
+ Aashish Presbyterian Church: Nhà thờ Trưởng lão Aashish.
+ Algemeen Pensioen Fonds.
+ Audit Progress Committee: Ủy ban tiến độ kiểm toán.
+ Azerbaijan Press Council: Hội đồng Báo chí Azerbaijan.

Post Top Ad