BSC là gì? Ý nghĩa của từ bsc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 21 tháng 8, 2023

BSC là gì? Ý nghĩa của từ bsc

BSC là gì ?

BSC là “Base Station Controller” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ BSC

BSC có nghĩa “Base Station Controller”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ điều khiển trạm cơ sở”.

BSC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng BSC là “Base Station Controller”.

Một số kiểu BSC viết tắt khác:
+ Biosafety cabinet: Tủ an toàn sinh học.
+ British Security Co-ordination: Điều phối an ninh Anh.
+ British Society of Cinematographers: Hiệp hội các nhà quay phim Anh.
+ Berkeley Student Cooperative: Hợp tác xã sinh viên Berkeley.
+ British Security Coordination: Điều phối an ninh Anh.
+ Barcelona Supercomputer Center: Trung tâm siêu máy tính Barcelona.
+ Bifacial Solar Cell: Pin mặt trời hai mặt.
+ Birmingham–Southern College: Đại học Birmingham–Nam.
+ Bachelor of Science: Cử nhân khoa học.
+ Baja Sports Committee: Ủy ban thể thao Baja.
+ British Steel Corporation: Tập đoàn thép Anh.
+ Big Sky Conference: Hội nghị bầu trời lớn.
+ Best Supportive Care: Chăm sóc hỗ trợ tốt nhất.
+ Bryant & Stratton College: Cao đẳng Bryant & Stratton.
+ Broadcasting Standards Commission: Ủy ban tiêu chuẩn phát sóng.
+ Binary Synchronous Communications: Truyền thông đồng bộ nhị phân.
+ Broglio Space Center: Trung tâm Vũ trụ Broglio.
+ Better Sleep Council: Ngủ ngon hơn Hội đồng.
+ Bangsamoro Sports Commission: Ủy ban Thể thao Bangsamoro.
+ Bismarck State College: Đại học bang Bismarck.
+ Boston Social Club: Câu lạc bộ xã hội Boston.
+ Bangladesh Shipping Corporation: Tổng công ty Vận tải biển Bangladesh.
+ Biological Soil Crust: Lớp vỏ đất sinh học.
+ Biological Sciences Collaboratory: Phòng thí nghiệm khoa học sinh học.
+ Basilan State College: Đại học bang Basilan.
+ British Safety Council: Hội đồng an toàn Anh.
+ Bay State Conference: Hội nghị Bang Bay.
+ Big Society Capital: Vốn xã hội lớn.
+ Building Systems Commissioning: Vận hành hệ thống tòa nhà.
+ Balancing and Settlement Code: Mã cân bằng và thanh toán.
+ Broadmoor Skating Club: Câu lạc bộ trượt băng Broadmoor.
+ Bethesda Soccer Club: Câu lạc bộ bóng đá Bethesda.
+ Balanced scorecard: Thẻ điểm cân bằng.
+ Business Sustainability Collaborative: Hợp tác kinh doanh bền vững.
+ Barrington Stage Company: Công ty sân khấu Barrington.
+ Building Standards Commission: Ủy ban tiêu chuẩn xây dựng.
+ Beach Soccer Company: Công ty bóng đá bãi biển.
+ British Study Centres: Trung tâm du học Anh.
+ Barcelona Supercomputing Center: Trung tâm siêu máy tính Barcelona.
+ Benson Space Company: Công ty vũ trụ Benson.
+ Berlin Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Berlin.
+ Badger State Conference: Hội nghị bang lửng.
+ Broomfield Soccer Club: Câu lạc bộ bóng đá Broomfield.
+ British Society of Criminology: Hiệp hội tội phạm học Anh.
+ Biological Survey Corps: Quân đoàn khảo sát sinh học.
+ Biological Stain Commission: Ủy ban vết bẩn sinh học.
+ Brunei Gas Carriers: Hãng vận chuyển khí đốt Brunei.
+ Big South Conference: Hội nghị Big South.
+ Big Spring Conference: Hội nghị mùa xuân lớn.
+ Barbados Supreme Court: Tòa án tối cao Barbados.
+ Bemidji State College: Đại học Bang Bemidji.
+ Bachelor of Science in Criminology: Cử nhân khoa học tội phạm học.
+ Black Studies Committee: Ủy ban nghiên cứu da đen.
+ Bay Shipbuilding Company: Công ty đóng tàu Vịnh.
+ British Standard Cycle: Chu kỳ tiêu chuẩn Anh.
+ Balancing & Settlement Code: Mã cân bằng & thanh toán.
+ Bluegrass Sports Commission: Ủy ban Thể thao Bluegrass.
+ Brethren Service Commission: Ủy Ban Phục Vụ Anh Em.
+ Body Seal Closure: Đóng dấu cơ thể.
+ Batman Starexpress Corporation: Tổng công ty Batman StarExpress.
+ Building Stable Communities: Xây dựng cộng đồng ổn định.
+ Binance Smart Chain: Chuỗi thông minh Binance.
+ Biological Safety Cabinets: Tủ an toàn sinh học.
+ Binary Symmetric Channel: Kênh đối xứng nhị phân.
+ Brower Student Center: Trung tâm Sinh viên Brower.
+ Biomedical Sciences Corps: Quân đoàn khoa học y sinh.
+ Black Solidarity Conference: Hội nghị đoàn kết người da đen.
+ Bosham Sailing Club: Câu lạc bộ chèo thuyền Bosham.
+ Blackwater Security Company: Công ty An ninh Blackwater.
+ Bureau of Space Commerce: Cục thương mại vũ trụ.
+ Bharatiya Samajik Chintan: Tư tưởng xã hội Bharatiya.
+ Bird Studies Canada: Nghiên cứu chim Canada.

Post Top Ad