NTS là gì? Ý nghĩa của từ nts - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 19 tháng 8, 2023

NTS là gì? Ý nghĩa của từ nts

NTS là gì ?

NTS là “National Transmission System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ NTS

NTS có nghĩa “National Transmission System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống truyền tải quốc gia”.

NTS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng NTS là “National Transmission System”.

Một số kiểu NTS viết tắt khác:
+ Nevada Test Site: Địa điểm thử nghiệm Nevada.
+ Neck-tongue syndrome: Hội chứng cổ lưỡi.
+ National Trust for Scotland: Ủy thác quốc gia cho Scotland.
+ National Testing Service: Dịch vụ thử nghiệm quốc gia.
+ Navigation Training School: Trường đào tạo hàng hải.
+ Netherlands Television Service: Dịch vụ truyền hình Hà Lan.
+ Non-topological soliton: soliton phi topo.
+ National Training System: Hệ thống đào tạo quốc gia.
+ National Topographic System: Hệ thống địa hình quốc gia.
+ Navajo Transit System: Hệ thống Giao thông Navajo.
+ New Typesetting System: Hệ thống sắp chữ mới.
+ National Tax Service: Dịch vụ thuế quốc gia.
+ National Traffic System: Hệ thống giao thông quốc gia.
+ Naval Torpedo Station: Trạm Ngư lôi Hải quân.
+ Network Time Security: Bảo mật thời gian mạng.
+ Newark Technical School: Trường kỹ thuật Newark.
+ Non Technical Summary: Tóm tắt phi kỹ thuật.
+ National Technical Systems: Hệ thống kỹ thuật quốc gia.
+ Non-Traditional Security: An ninh phi truyền thống.
+ National Tourism Strategy: Chiến lược du lịch quốc gia.
+ Node Tool Suite: Bộ công cụ nút.
+ Native Tree Society: Hiệp hội cây bản địa.
+ Nucleus Tractus Solitarii.
+ National Trust of Scotland: Ủy thác quốc gia của Scotland.
+ Night Targeting System: Hệ thống nhắm mục tiêu ban đêm.
+ Non-transcribed spacer: Miếng đệm không được phiên mã.
+ Nuclear Transport Solutions: Giải pháp vận chuyển hạt nhân.
+ Need To Show: Cần thể hiện.
+ National Train Show: Triển lãm xe lửa quốc gia.
+ Netherlands Television Foundation: Quỹ truyền hình Hà Lan.
+ Networks, Technologies and Spectrum: Mạng, Công nghệ và Quang phổ.
+ Naval Telecommunications System: Hệ thống Viễn thông Hải quân.
+ National Television Service: Dịch vụ truyền hình quốc gia.
+ National Trading Standards: Tiêu chuẩn giao dịch quốc gia.
+ Naftiran Trading Services: Dịch vụ Thương mại Naftiran.
+ Nazarene Theological Seminary: Chủng viện thần học Nazarene.
+ Networking and Technology Services: Dịch vụ mạng và công nghệ.
+ National Theatre School: Trường sân khấu quốc gia.
+ Navigation Technology Satellites: Công nghệ dẫn đường Vệ tinh.
+ N terminal segment: Đoạn cuối N.
+ Naval Transportation Service: Dịch vụ vận tải hải quân.
+ New Training Ship: Tàu huấn luyện mới.
+ News Talk Sport: Tin tức nói chuyện thể thao.
+ Nursing Training School: Trường đào tạo điều dưỡng.
+ Nanotextured surface: Bề mặt kết cấu nano.
+ National Ticketing Solution: Giải pháp bán vé toàn quốc.
+ National Testing System: Hệ thống Khảo thí Quốc gia.
+ Navy Training School: Trường huấn luyện hải quân.
+ Night Targeting Systems: Hệ thống nhắm mục tiêu ban đêm.
+ Near Threatened Species: Gần loài bị đe dọa.
+ N-Thiocyanatosuccinimide.
+ Non-traditional students: Học sinh phi truyền thống.
+ Naval Training School: Trường huấn luyện hải quân.
+ Norwalk Transit System: Hệ thống Giao thông Norwalk.
+ Nepal Tham Society: Hiệp hội Nepal Tham.
+ Netherlands Trading Society: Hiệp hội thương mại Hà Lan.

Post Top Ad