NDC là gì ?
NDC là “Nationally Determined Contributions” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NDC
NDC có nghĩa “Nationally Determined Contributions”, dịch sang tiếng Việt là “Đóng góp quốc gia tự quyết định”. Thuật ngữ liên quan đến các kế hoạch về khí hậu, còn được viết thành NDCs.NDC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NDC là “Nationally Determined Contributions”.Một số kiểu NDC viết tắt khác:
+ New Distribution Capability: Khả năng phân phối mới.
+ National Destination Code: Mã điểm đến quốc gia.
+ NATO Defence College: Trường Cao đẳng Quốc phòng NATO.
+ National Defence Commission of North Korea: Ủy ban Quốc phòng Bắc Triều Tiên.
+ National Dialogue Conference: Hội nghị Đối thoại Quốc gia.
+ Network Distribution Center: Trung tâm phân phối mạng.
+ National Drug Code: Mã thuốc quốc gia.
Gợi ý viết tắt liên quan đến NDC:
+ ECE: United Nations Economic Commission for Europe (Ủy ban kinh tế Liên hợp quốc Châu Âu).
+ SSCC: Serial Shipping Container Code (Mã container vận chuyển nối tiếp).
+ UNC: University of North Carolina (Đại học Bắc Carolina).
+ SPAD: Self-Propelled Air Defence (Phòng không tự hành).
+ TNC: Transportation Network Company (Công ty mạng lưới vận tải).
...