AFM là gì ?
AFM là “Army Field Manual” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ AFM
AFM có nghĩa “Army Field Manual”, dịch sang tiếng Việt là “Sổ tay hướng dẫn sử dụng quân đội”.AFM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng AFM là “Army Field Manual”.Một số kiểu AFM viết tắt khác:
+ Atomic Force Microscope: Kính hiển vi lực nguyên tử.
+ Aviation Fleet Maintenance: Bảo trì đội bay hàng không.
Gợi ý viết tắt liên quan đến AFM:
+ NOLF: Navy OutLying Field (Hải quân OutLying Field).
+ JANUS: Joint Army Navy Uniform Simulation (Mô phỏng Đồng phục Hải quân Liên quân).
+ ZIF: Zero Insertion Force (Lực chèn bằng không).
+ SM: Soldier's Manual (Sách hướng dẫn người lính).
...