CIT là gì? Ý nghĩa của từ cit - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 16 tháng 2, 2023

CIT là gì? Ý nghĩa của từ cit

CIT là gì ?

CIT là “Corporate Income Tax” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CIT

CIT có nghĩa “Corporate Income Tax”, dịch sang tiếng Việt là “Thuế thu nhập doanh nghiệp”.

CIT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CIT là “Corporate Income Tax”.

Một số kiểu CIT viết tắt khác:
+ Canberra Institute of Technology: Viện Công nghệ Canberra.
+ Cash In Transit: Chuyển tiền mặt.
+ Crisis Intervention Team: Nhóm can thiệp khủng hoảng.
+ Counselor-In-Training: Cố vấn trong Đào tạo.
+ Conflict Intelligence Team: Đội tình báo xung đột.
+ Customer Interaction Tracker: Trình theo dõi tương tác của khách hàng.
+ Collagen Induction Therapy: Liệu pháp cảm ứng collagen.
+ Center for Information Technology: Trung tâm Công nghệ Thông tin.
+ Combined Interrogator and Transponder: Bộ dò tín hiệu và bộ phát đáp kết hợp.
+ Continuous Inkjet Technology: Công nghệ in phun liên tục.
+ Communication Interception Technology: Công nghệ đánh chặn liên lạc.
+ City Improvement Trust: Niềm tin Cải thiện Thành phố.
+ Critical Incident Technique: Kỹ thuật sự cố nghiêm trọng.
+ Counselors-In-Training: Cố vấn-Trong-Đào tạo.
+ Constraint-Induced Therapy: Liệu pháp gây ra sự ràng buộc.
+ College of Industrial Technology: Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp.
+ Cold Ischemic Time: Giờ thiếu máu cục bộ lạnh.
+ College of Innovation and Technology: Trường Cao đẳng Công nghệ và Đổi mới.
+ Citation Impact Total: Tổng tác động trích dẫn.
+ College Insider Tournament: Giải đấu Người trong trường Cao đẳng.
+ Calcutta Improvement Trust: Niềm tin Cải tiến Calcutta.
+ Citizen Investment Trust: Ủy thác đầu tư của công dân.
+ Commercial Investment Trust: Ủy thác đầu tư thương mại.
+ Chartered Institute of Transport: Học viện Giao thông vận tải.
+ Cornell Information Technologies: Công nghệ thông tin Cornell.
+ Coin Investment Trust: Ủy thác đầu tư tiền xu.
+ Centre for Islamic Theology: Trung tâm Thần học Hồi giáo.
+ Criminal Interdiction Team: Đội xung đột hình sự.
+ Certificate in Industrial Technology: Chứng chỉ Công nghệ Công nghiệp.
+ Compact Ignition Tokamak: Tokamak đánh lửa nhỏ gọn.
+ Center of Innovative Technology: Trung tâm Công nghệ Sáng tạo.
+ Critical Incident Team: Nhóm sự cố nghiêm trọng.
+ Chemist In Training: Nhà hóa học đang được đào tạo.
+ Carlisle Interconnect Technologies: Công nghệ kết nối Carlisle.
+ Conference of Interpreter Trainers: Hội nghị giảng viên phiên dịch.
+ Centre of Internetworking Technologies: Trung tâm Công nghệ Kết nối Internet.
+ Communication Infrastructure Technician: Kỹ thuật viên Cơ sở hạ tầng Truyền thông.
+ Call Intent Targeting: Nhắm mục tiêu theo Mục đích Cuộc gọi.
+ Campbell Invitational Tournament: Giải đấu Campbell Invitational.
+ Counselor In Training: Cố vấn trong Đào tạo.
+ Chemie Ingenieur Technik.
+ Computer Information Technician: Kỹ thuật viên Thông tin Máy tính.
+ Centre for Indigenous Theatre: Trung tâm Nhà hát Bản địa.
+ Cork Institute of Technology: Học viện Công nghệ Cork.
+ Crisis Intervention Training: Đào tạo về Can thiệp Khủng hoảng.

Post Top Ad