ORC là gì? Ý nghĩa của từ orc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 13 tháng 2, 2023

ORC là gì? Ý nghĩa của từ orc

ORC là gì ?

ORC là “Organic Rankine Cycle” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ ORC

ORC có nghĩa “Organic Rankine Cycle”, dịch sang tiếng Việt là “Chu trình Rankine hữu cơ”.

ORC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ORC là “Organic Rankine Cycle”.

Một số kiểu ORC viết tắt khác:
+ Origin Recognition Complex: Tổ hợp nhận dạng nguồn gốc.
+ Odd Radio Circle: Vòng tròn radio kỳ lạ.
+ Offshore Raiding Craft: Thủ công đột kích ngoài khơi.
+ Ottoman Railway Company: Công ty đường sắt Ottoman.
+ Orient Research Centre: Trung tâm Nghiên cứu Phương Đông.
+ Officer Reserve Corps: Sĩ quan Dự bị Quân đoàn.
+ Offshore Racing Congress: Đại hội đua xe ngoài khơi.
+ Otago Regional Council: Hội đồng khu vực Otago.
+ Oriental Railway Company: Công ty Đường sắt Phương Đông.
+ Olivetti Research Center: Trung tâm nghiên cứu Olivetti.
+ Online Research Collections: Bộ sưu tập Nghiên cứu Trực tuyến.
+ Office for Regional Concerns: Văn phòng Mối quan tâm Khu vực.
+ Offshore Racing Class: Hạng đua xa bờ.
+ Ohio Resource Center: Trung tâm tài nguyên Ohio.
+ One Ring Celebration: Kỷ niệm One Ring.
+ Ontario Racing Commission: Ủy ban đua xe Ontario.
+ Order of Railway Conductors: Thứ tự của dây dẫn đường sắt.
+ Our Responsibility to Children: Trách nhiệm của chúng tôi đối với trẻ em.
+ Ottawa Rowing Club: Câu lạc bộ chèo thuyền Ottawa.
+ Open Research Compiler: Trình biên dịch nghiên cứu mở.
+ Ordre Reaux Croix.
+ Ongava Research Centre: Trung tâm nghiên cứu Ongava.
+ Operational Response Command: Lệnh phản hồi hoạt động.
+ Optimal Rectangular Code: Mã hình chữ nhật tối ưu.
+ Oregon Railconnect: Kết nối đường sắt Oregon.
+ Operational Readiness Command: Lệnh sẵn sàng hoạt động.
+ Oregon Resources Corporation: Tổng công ty Tài nguyên Oregon.
+ Organized Reserve Corps: Quân đoàn dự bị có tổ chức.
+ Office of Regional Counsel: Văn phòng luật sư khu vực.
+ Olympic Reunion Center: Trung tâm Hội ngộ Olympic.
+ Organized Retail Crime: Tội phạm bán lẻ có tổ chức.
+ Oman Refinery Company: Công ty lọc dầu Oman.
+ Opinion Research Corporation: Công ty Cổ phần Nghiên cứu Ý kiến.
+ Optimized Row Columnar: Cột hàng được tối ưu hóa.
+ Organic Ranching Corporation: Tổng công ty chăn nuôi hữu cơ.
+ Operations Review Committee: Ủy ban đánh giá hoạt động.
+ Opinion Research Centre: Trung tâm nghiên cứu ý kiến.
+ Office of the Regional Commissioner: Văn phòng Ủy viên Khu vực.
+ Optoelectronics Research Centre: Trung tâm nghiên cứu quang điện tử.
+ Ohio Revised Code: Mã sửa đổi Ohio.
+ Oncology Research Centre: Trung tâm nghiên cứu ung thư.
+ Odissi Research Centre: Trung tâm nghiên cứu Odissi.
+ Offshore Rescue Craft: Nghề cứu hộ ngoài khơi.
+ Osteoporosis Research Center: Trung tâm nghiên cứu loãng xương.
+ Operations Research Center: Trung tâm Nghiên cứu Hoạt động.
+ Osteopathic Research Center: Trung tâm nghiên cứu xương khớp.
+ Online Reference Centre: Trung tâm Tham khảo Trực tuyến.
+ Odonata Records Committee: Ủy ban Hồ sơ Odonata.
+ Orange River Colony: Thuộc địa sông Orange.
+ Organic Rankie Cycle: Chu kỳ Rankie không phải trả tiền.
+ Organic Ranking Cycle: Chu kỳ xếp hạng hữu cơ.

Post Top Ad