CG là gì? Ý nghĩa của từ cg - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 22 tháng 8, 2023

CG là gì? Ý nghĩa của từ cg

CG là gì ?

CG là “Computer Graphics” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CG

CG có nghĩa “Computer Graphics”, dịch sang tiếng Việt là “Đồ họa máy tính”.

CG là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CG là “Computer Graphics”.

Một số kiểu CG viết tắt khác:
+ Center of gravity: Trung tâm của lực hấp dẫn.
+ Conceptual Graph: Đồ thị khái niệm.
+ Clebsch–Gordan.
+ Constraint Grammar: Ràng buộc ngữ pháp.
+ Coimbra Group: Tập đoàn coimbra.
+ Control Gate: Cổng kiểm soát.
+ Cumulative Gain: Tăng tích lũy.
+ Commanding General: Tướng chỉ huy.
+ Consistency Group: Nhóm nhất quán.
+ Computer-generated: Máy tính tạo ra.
+ General Commissioner: Tổng ủy viên.
+ Crompton Greaves.
+ Certificate of Gameness: Giấy chứng nhận trò chơi.
+ Character Generation: Tạo nhân vật.
+ Contested Garment: Trang phục dự thi.
+ Consul General: Tổng lãnh sự.
+ Cloud-to-ground: Đám mây trên mặt đất.
+ Categorial Grammar: Phân loại ngữ pháp.
+ Chaudhary Group: Nhóm Chaudhary.
+ Cometary Globules: Cầu sao chổi.
+ Communications Group: Nhóm truyền thông.
+ Character Generator: Trình tạo ký tự.
+ Connecticut General: Tổng Connecticut.
+ Complete Game: Hoàn thành trò chơi.
+ Control-gate: Cổng kiểm soát.
+ Canadian Greyhound: Chó săn thỏ Canada.
+ Civic Groups: Nhóm công dân.
+ Comptroller General: Tổng kiểm soát.
+ Contained Gravel: Chứa sỏi.
+ Complicated Grief: Đau buồn phức tạp.
+ Controller General: Bộ điều khiển chung.
+ Clutch Gaming: Chơi game ly hợp.
+ Code Generator: Trình tạo mã.
+ Captain General: Đại tướng.
+ Conjoined Gene: Gen dính liền.
+ Closing Government: Chính phủ đóng cửa.
+ Central Government: Chính quyền trung ương.
+ Coast Guard: Bảo vệ bờ biển.
+ Coarse-grained: Hạt thô.
+ Coherency Granules: Hạt mạch lạc.
+ Corporate Governance: Quản trị doanh nghiệp.
+ Consultative Group: Nhóm tư vấn.
+ Cross of Gallantry: Chữ thập dũng cảm.
+ Charging Gateway: Cổng sạc.
+ Collegium Generale: Đại học Tổng hợp.
+ Canal Grafting: Ghép kênh.
+ Civil Guard: Bảo vệ dân sự.
+ Control Group: Nhóm kiểm soát.
+ Coarse Graining: Hạt thô.
+ Campaign Games: Trò chơi vận động.

Post Top Ad