MRP là gì? Ý nghĩa của từ mrp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 28 tháng 1, 2024

MRP là gì? Ý nghĩa của từ mrp

MRP là gì ?

MRP là “Material Requirements Planning” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ MRP

MRP có nghĩa “Material Requirements Planning”, dịch sang tiếng Việt là “Lập kế hoạch yêu cầu vật liệu”. Phương pháp quản lý sản xuất, tính toán và lên lịch trước các nguyên liệu cần thiết cho quá trình sản xuất.

MRP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng MRP là “Material Requirements Planning”.

Một số kiểu MRP viết tắt khác:
+ Maximum Retail Price: Giá bán lẻ tối đa. Giá bán lẻ cao nhất mà một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được bán ra tại thị trường.
+ Media Redundancy Protocol: Giao thức dự phòng phương tiện. Giao thức mạng công nghiệp giúp duy trì tính sẵn sàng và đồng bộ cho các hệ thống dựa trên Ethernet.
+ Monolithic Rail Platform: Nền tảng đường sắt nguyên khối.
+ Multiple Registration Protocol: Nhiều giao thức đăng ký.
+ Mixed Reference Period: Kỳ tham chiếu hỗn hợp.
+ Marginal Revenue Product: Sản phẩm doanh thu cận biên.
+ Micronized Rubber Powder: Bột cao su micronized.
+ Machine-Readable Passport: Hộ chiếu có thể đọc được bằng máy.
+ Most Responsible Physician: Bác sĩ có trách nhiệm nhất.
+ Machine Readable Passport: Hộ chiếu có thể đọc được bằng máy.
+ Materials Requirement Planning: Lập kế hoạch yêu cầu vật liệu.
+ Manufacturing Resource Planning: Lập kế hoạch nguồn lực sản xuất.
+ Marketing and Regulatory Programs: Chương trình tiếp thị và quản lý.
+ Medical Rehabilitation Platoon: Trung đội phục hồi y tế.
+ Multidrug Resistance Protein: Protein kháng đa thuốc.
+ Modular Reconnaissance Pod: Pod trinh sát mô-đun.
+ Mthwakazi Republic Party: Đảng Cộng hòa Mthwakazi.
+ Match Review Panel: Bảng đánh giá trận đấu.
+ Major Reference Point: Điểm tham chiếu chính.
+ Mega Rice Project: Dự án lúa gạo lớn.
+ Modified Rugby Program: Chương trình bóng bầu dục sửa đổi.
+ Medical Review Panel: Hội đồng đánh giá y tế.
+ Mortgage Resolution Partners: Đối tác giải quyết thế chấp.
+ Middle Route Project: Dự án tuyến đường giữa.
+ Modified Room and Pillar: Phòng và cột được sửa đổi.
+ Monland Restoration Party: Đảng Phục hồi Monland.
+ MFA Research Project: Dự án nghiên cứu MFA.
+ Materials Resources Planning: Lập kế hoạch tài nguyên vật liệu.
+ Master of Regional Planning: Thạc sĩ quy hoạch vùng.
+ Mathelo railway station: Nhà ga Mathelo.
+ Major Research Paper: Bài nghiên cứu chính.
+ Motorized Recreation Plan: Kế hoạch giải trí cơ giới.
+ Minimum Retailer Payment: Thanh toán tối thiểu cho nhà bán lẻ.
+ Multi-circuit control processor: Bộ xử lý điều khiển đa mạch.
+ Malawi Religion Project: Dự án tôn giáo Malawi.
+ Mass Resolving Power: Sức mạnh giải quyết khối lượng.
+ Metro Ring Protocol: Giao thức vòng Metro.
+ Movement Revolution Productions: Phong trào cách mạng sản xuất.
+ Million Records Project: Dự án triệu kỷ lục.

Post Top Ad